Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1949
10
Thứ Năm
Tháng Chín (T)
20
Năm Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tuất
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
11/9T
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
1/10Đ
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11