Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1854
10
Thứ Sáu
Tháng Chín (T)
20
Năm Giáp Dần
Tháng Giáp Tuất
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1
11/9T
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
1/10Đ
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11