Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1845
10
Thứ Hai
Tháng Mười (T)
11
Năm Ất Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Ngày Kỷ Hợi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/10T
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
1/11Đ
30
2