Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1814
10
Thứ Năm
Tháng Chín (Đ)
29
Năm Giáp Tuất
Tháng Giáp Tuất
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
20/9Đ
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
1/10Đ
13
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19