Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1805
10
Chủ Nhật
Tháng Chín (Đ)
20
Năm Ất Sửu
Tháng Bính Tuất
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/9Đ
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21
1/10Đ
22
2
23
3
24
4
25
5
26
6
27
7
28
8
29
9
30
10