Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1802
10
Thứ Tư
Tháng Mười (T)
15
Năm Nhâm Tuất
Tháng Tân Hợi
Ngày Quý Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1
6/10T
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
1/11Đ
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6