Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1689
10
Thứ Năm
Tháng Chín (Đ)
29
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Ngày Nhâm Tuất
Giờ Canh Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
20/9Đ
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
1/10Đ
13
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19