Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 10 năm 1848
10
Thứ Ba
Tháng Chín (Đ)
14
Năm Mậu Thân
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
5/9Đ
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
1/10Đ
28
2
29
3
30
4
31
5