Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 10 năm 1811
10
Thứ Năm
Tháng Tám (T)
23
Năm Tân Mùi
Tháng Đinh Dậu
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
14/8T
2 *
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
1/9Đ
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
31
15